Unfounded là gì
WebTham khảo. "unfunded". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Webunfounded /ʌn'faundid/. tính từ. không căn cứ, không có sơ sở. unfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour: tin đồn không căn …
Unfounded là gì
Did you know?
Webunfunded. adjective. uk / ˌʌnˈfʌndɪd / us. FINANCE. used to describe a financial arrangement that has been agreed but for which there is not enough money available: The unfunded … WebÝ nghĩa tiếng việt của từ unfunded trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến unfunded . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, …
WebTính từ. Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế. unfounded hopes. những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour. tin đồn không có cơ sở. Web22 Nov 2024 · founded có nghĩa là: founded- có cơ sởfound /faund/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find* ngoại động từ- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh…)- đúc …
Web10 Apr 2024 · If you describe a rumour, belief, or feeling as unfounded, you mean that it is wrong and is not based on facts or evidence. See full entry for 'unfounded' Collins … WebChủ đề này chia sẻ nội dung về Founded là gì (tìm hiểu các thông tin và vấn đề liên quan) Founded là gì. Founded khi dịch từ Tiếng Anh ra tiếng Việt có nghĩa là thành lập, sáng lập, …
WebTra từ 'unfounded' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow …
Web11 Apr 2024 · Live Nation is facing a lawsuit from three people who say they were injured at last year’s Lovers & Friends Music Festival in Las Vegas, during a stampede triggered by … strong basicityWebunfounded ý nghĩa, định nghĩa, unfounded là gì: 1. If a claim or piece of news is unfounded, it is not based on fact: 2. If a claim or piece of…. Tìm hiểu thêm. strong basic chemicalsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa an unfounded rumour là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … strong basic phWebDịch trong bối cảnh "WELL-FOUNDED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WELL-FOUNDED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng … strong basic academyWebCo-Founder là gì? Một doanh nghiệp khởi nghiệp được thành lập với 2 người trở lên thì sao? Lúc này, ta có thể gọi 2 người đó là Co-Founder với vị trí ngang hàng với nhau. Co-Founder … strong battery lifeWebabsolutely unfounded - hoàn toàn không có cơ sở; appear unfounded - tỏ ra vô căn cứ; are unfounded - là vô căn cứ; be unfounded - không có cơ sở; claims are unfounded - tuyên … strong bases vs weak bases examplesWebBạn đang thắc mắc về câu hỏi founded là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu … strong bathroom exhaust fan